Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tatty” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / 'tæti /, Tính từ: (thông tục) tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ, xấu xí, kém cỏi, (thông tục) rẻ tiền và loè loẹt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'teisti /, Tính từ: ngon, đầy hương vị, Kinh tế: ngon, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´pæti /, Danh từ: cái chả nhỏ; chả bao bột nhỏ, bánh bao nhỏ, kẹo viên dẹt, Kinh tế: bánh có nhân, chả,
  • / ´ræti /, Tính từ: có nhiều chuột, (thuộc) chuột; như chuột, phản bội; đê tiện, đáng khinh, (từ lóng) hay cáu, hay gắt gỏng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ọp ẹp, long tay...
  • Danh từ: (thông tục) vú,
"
  • / ´fæti /, Tính từ: béo; như mỡ; có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ, Danh từ: chú béo, chú bệu, anh phệ, Hóa học & vật...
  • / ´bæti /, Tính từ: (từ lóng) điên dại, gàn, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac...
  • / ´kæti /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, backbiting , evil , hateful , ill-natured , malevolent , mean , rancorous , spiteful , venomous , vicious...
  • / ˈnæti /, Tính từ: Đẹp, chải chuốt; đỏm dáng, duyên dáng, khéo tay, Từ đồng nghĩa: adjective, chic , chichi , classy , clean , dainty , dashing , dressed to...
  • nơvi mỡ,
  • thoái hóa mỡ,
  • thận (thoái hoá) mỡ,
  • phân có mỡ,
  • u mỡ,
  • teo nhiễm mỡ,
  • trụ mỡ,
  • chất béo, chất béo,
  • biến thái mỡ,
  • sữarong đông ( món ăn thụy điển ),
  • Danh từ: sò tẩm bột rán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top