Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tinny” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ´tini /, Tính từ: không bền, không chắc chắn (về đồ vật bằng kim loại), giống như thiếc, có âm thanh loảng xoảng; có âm thanh nhỏ, có tiếng kim, a cheap tinny radio, một chiếc...
  • / ´hini /, danh từ, (động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái), danh từ, ( Ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí,
  • Danh từ: (động vật học) cá ngừ califoni (cá biển to dùng làm thực phẩm) (như) tuna, cá ngừ,
  • / ´fini /, Tính từ: có vây, như vây cá, có nhiều cá, Kinh tế: có vây, như vây cá,
  • / ´nini /, Danh từ: người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người dại dột; người nhu nhược, anh chàng ngốc, Từ đồng nghĩa: noun, ass , idiot , imbecile...
  • / ´dʒini /, Xây dựng: dốc lăn, tời lăn,
  • Tính từ: say rượu,
"
  • vị thiếc,
  • Danh từ: Đứa trẻ nhỏ (như) tot,
  • / ´pini /, như pinafore,
  • / ´tinti /, tính từ, loè loẹt, sặc sỡ,
  • / 'taini /, Tính từ: rất nhỏ, nhỏ xíu, bé tí, Kỹ thuật chung: nhỏ bé, nhỏ li ti, Kinh tế: quả nho, rau vụn, Từ...
  • Danh từ:,
  • vết rạn li ti,
  • cá bột, cá con,
  • tiểu mô hình,
  • thịt cá ngừ sáng màu,
  • Thành Ngữ:, the patter of tiny feet, (đùa cợt) tiếng trẻ con (đứa trẻ sắp chào đời)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top