Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tyre” Tìm theo Từ (1.407) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.407 Kết quả)

  • vỏ bánh xe, lốp xe, vỏ bánh xe,
  • vỏ bánh xe, lốp xe, vỏ bánh xe, lốp xe,
  • lốp có talông, lốp bám đường, lốp có ta lông, lốp bám đường,
  • lốp xe, vỏ xe,
"
  • Danh từ (như) .tire: lốp, vỏ (xe), Ngoại động từ (như) .tire: lắp cạp vành; lắp lốp, Hình Thái Từ: Xây...
  • lốp không gờ, lốp xe quá mòn, lốp không profin, lốp nhẵn,
  • bánh đặc, lốp đặc,
  • lốp nửa đặc,
  • bánh xe lớn,
  • lốp xe con,
  • thay lốp,
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • lốp non,
  • vỏ đặc (không có ruột), lốp đặc, lốp đặc, vỏ đặc,
  • vành lăn cán,
  • danh từ, bánh xe dự phòng (của một chiếc ô tô..), (thông tục) (đùa cợt) nếp mỡ bụng; bụng phệ,
  • lốp gai đầu to, lốp xe có vấu,
  • Danh từ: Đồng hồ thử lốp,
  • phanh hãm lốp, phanh lốp xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top