Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wilding” Tìm theo Từ (3.107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.107 Kết quả)

  • cuộn dây giữ (rơle),
  • / ´waildiη /, Danh từ: (thực vật học) cây dại; cây tự mọc, quả của cây dại,
  • sự hàn đắp, đắp bề mặt bằng hàn,
  • / ´gildiη /, Danh từ: vàng mạ, sự mạ vàng, Điện: việc mạ vàng, Kỹ thuật chung: mạ vàng, sự dát vàng, sự mạ vàng,...
  • / ´waindiη /, Danh từ: khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (tơ, chỉ, sợi), (ngành mỏ) sự khai thác, sự lên dây (đồng hồ), (kỹ thuật) sự vênh, Tính...
  • / ´weldiη /, Danh từ: sự hàn; kỹ thuật hàn, Cơ - Điện tử: sự hàn, việc hàn, Ô tô: kỹ thuật hàn, Xây...
  • / ´wiliη /, Tính từ: bằng lòng, vui lòng; muốn, sẵn sàng, quyết tâm, có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng, tự nguyện, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • máy rót và đóng nắp, máy tháo khay,
  • / ´filiη /, Danh từ: sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...), sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng), sự bổ nhiệm, sự choán, sự chiếm hết (chỗ), (từ mỹ,nghĩa...
  • / ´houldiη /, Danh từ: sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm, ruộng đất; tài sản, cổ phần, Hóa học & vật liệu: sự nắm giữ, Kỹ...
  • / ´milkiη /, Kinh tế: sự vắt sữa, vắt sữa,
  • Danh từ: sự lắng bùn, sự tạo bùn, đầy bùn, sự lắng bùn, sự lấp bùn, tắc bùn, sự bồi đất, sự tích đọng bùn,
  • sự làm nhàu, sự làm nhăn,
  • / 'wɔdiη /, Danh từ: sự chèn: đồ chèn, đồ độn (bông, len..), sự lót: đồ lót (bông, len..), Dệt may: sự nhồi bông, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top