Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn zymometer” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / zai'mɔmitə /, Danh từ: máy đo độ lên men, Kinh tế: thiết bị đo độ lên men,
  • / ɔ´zmɔmitə /, Danh từ: thẩm thấu kế, Y học: khứu kế, thẩm áp kế, Điện lạnh: máy đo thẩm áp,
  • hồi chuyển kế, cái đo hồinão,
  • hemoglobinkế,
  • / sai'mɔmitə /, Danh từ: (rađiô) máy đo sóng, Điện lạnh: sóng nghiệm, Kỹ thuật chung: ba kế, máy đo sóng, máy đo tần...
  • (dụng cụ) đo lỗ niệu đạo,
  • men kế,
  • / æt´mɔmitə /, Danh từ: (vật lý) thiết bị đo hơi, Cơ khí & công trình: cái đo hóa hơi,
  • tế bào kế,
  • Danh từ: cái đo nhiệt cao, Xây dựng: hỏa kế, Cơ - Điện tử: hoả kế, dụng cụ đo nhiệt độ cao, Cơ...
  • cơ kế,
  • hỏa kế có vỏ bọc,
  • hỏa kế tự ghi, máy ghi nhiệt độ,
  • hỏa kế kiểu hút,
  • hỏa kế cặp nhiệt điện,
  • hỏa kế đo màu, hỏa kế so màu,
  • đầu dò dùng hỏa kế,
  • hỏa kế quang, hỏa kế quang, hỏa kế quang học,
  • hỏa kế so màu sắc,
  • hỏa kế fery,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top