Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Glow ” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / glou /, Danh từ: Ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, summer's scorching glow, cái nóng như thiêu như đốt của mùa hè, nét ửng đỏ (vì thẹn, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng...
  • dẫn điện tỏa sáng, phóng điện phát sáng, phóng điện chớp sáng, sự phóng điện tỏa sáng, sự phóng điện phát sáng,
  • bugi xông khi khởi động,
  • đèn ống chớp sáng, bougie xông máy,
  • phát sáng lâu dài,
  • sự phát sáng âm, lớp sáng âm,
  • đèn lớp sáng âm, đèn sáng nóng, đèn nóng sáng, đèn phóng điện phát sáng,
  • điện thế chớp sáng,
  • đèn báo, đèn điện,
  • sự phát huỳnh quanh, sự phát sáng xanh,
  • / ´glou¸wə:m /, danh từ, (động vật học) con đom đóm,
  • dây tóc của bougie xông,
  • cột phóng điện lạnh,
  • sáng đều, sáng ổn định,
  • dư quang, hậu phát quang, sự phát sáng dư,
  • lớp sáng catot,
  • Danh từ: Đèn nóng sáng,
  • dẫn điện tỏa sáng, phóng điện phát sáng, sự dẫn điện phát sáng,
  • bugi đốt nóng, bu gi sấy nóng, công tắc xông máy, bougie xông máy, bugi, nến điện, bugi, nến đánh lửa, glow plug replay, rờ le bu gi sấy nóng, pencil-type glow plug, bougie xông máy loại ống
  • thời gian xông trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top