Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Glow ” Tìm theo Từ (2.399) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.399 Kết quả)

  • dòng kiệt, nước kiệt,
  • cầu chì đứt chậm, cầu chì thổi chậm,
  • / glou /, Danh từ: Ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, summer's scorching glow, cái nóng như thiêu như đốt của mùa hè, nét ửng đỏ (vì thẹn, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng...
  • cầu trì tác dụng trễ,
  • cửa điều tiết dòng chảy nhỏ,
  • thời kỳ triều thấp, mùa khô,
  • thời kỳ nước kiệt, kỳ con nước ròng,
  • lưu lượng nước mùa khô, dòng nước thấp,
  • lưu lượng kiệt của dòng chảy,
  • dòng kiệt, dòng nước thấp, lưu lượng mùa khô,
  • dòng khí áp thấp,
  • bugi xông khi khởi động,
  • đèn ống chớp sáng, bougie xông máy,
  • phát sáng lâu dài,
  • sự phát sáng âm, lớp sáng âm,
  • đèn lớp sáng âm, đèn sáng nóng, đèn nóng sáng, đèn phóng điện phát sáng,
  • điện thế chớp sáng,
  • đèn báo, đèn điện,
  • sự phát huỳnh quanh, sự phát sáng xanh,
  • / ´glou¸wə:m /, danh từ, (động vật học) con đom đóm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top