Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Glow ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.284) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´glou /, Tính từ & phó từ: Đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ, face aglow with delight, mặt hớn hở rạng rỡ
  • / glou /, Danh từ: Ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, summer's scorching glow, cái nóng như thiêu như đốt của mùa hè, nét ửng đỏ (vì thẹn, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng...
  • Idioms: to be glowing with health, Đỏ hồng hào
  • Idioms: to be all of a glow, Đỏ mặt, thẹn
  • / ´piηkiʃ /, Tính từ: hơi hồng, hồng nhạt, a pinkish glow, quầng sáng màu hồng nhạt
  • Idioms: to be in a nice glow, cảm thấy trong người dễ chịu
  • / kæn'desnt /, Tính từ: nung trắng, nóng trắng, Từ đồng nghĩa: adjective, dazzling , glowing , hot , luminescent , shine , white
  • / ¸inkæn´des /, Nội động từ: nóng sáng, Ngoại động từ: làm nóng sáng, Từ đồng nghĩa: verb, blaze , burn , gleam , glow...
  • đèn bẻ ghi, đèn báo, đèn chỉ báo, đèn chỉ thị, đèn tín hiệu, flashing indicator lamp, đèn tín hiệu nhấp nháy, steadily glowing indicator lamp, đèn tín hiệu sáng ổn định
  • / vein'glɔ:riəs /, tính từ, Đầy tính dương dương tự đắc, tự phụ, hay khoe khoang, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , blowing one ’s own horn , boasting , bragging , cavalier , cocky *...
  • bugi đốt nóng, bu gi sấy nóng, công tắc xông máy, bougie xông máy, bugi, nến điện, bugi, nến đánh lửa, glow plug replay, rờ le bu gi sấy nóng, pencil-type glow plug, bougie xông máy loại ống
  • / glɔ:´koumətəs /, tính từ (y học), (thuộc) bệnh glôcôm, mắc bệnh glôcôm,
  • / ,hi:mou'gloubin /, Danh từ: hemoglobin, Y học: chất làm cho hồng cầu có màu đỏ, Kinh tế: hemoglobin,
  • / ¸epi´glɔtik /, Tính từ: thuộc nắp thanh quản, mảnh trên hầu (côn trùng), Y học: nắp thanh quản, glosso-epiglottic foldis, nếp lưỡi nắp thanh quản,...
  • / ´hai¸saundiη /, tính từ, kêu, rỗng, khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , magniloquent , orotund , overblown ,...
  • / ¸hi:mougloubi´njuəriə /, Y học: hemoglobin niệu,
  • / ,hi:mou'gloubin /, như haemoglobin, Y Sinh: huyết cầu tố,
  • / ,hi:mə,gloubi'nju:əriə /, danh từ, (y học) chứng đái hemoglobin,
  • / ´gloubeit /, tính từ, globated, (sinh học) có dạng cầu,
  • / ,hi:mə,gloubi'nɔpəθi /, Danh từ: bệnh rối loạn máu, hemoglobin niệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top