Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hằm” Tìm theo Từ (3.076) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.076 Kết quả)

  • xem hỏm (láy).
  • wasted, decrepit., Đau ốm lâu ngày mặt mũi hom hem, to have a wasted face after a long illness., cụ già hom hem, a decrepit old man.
  • frowning., mặt chằm vằm, a frowning face.
  • (khẩu ngữ, ít dùng) slightly crack-brained.
"
  • Thông dụng: tính từ, angry; furious
  • Thông dụng: như hằm hè
  • Thông dụng: be angrity spoiling for (a fight)., lúc nào cũng hằm hè chực đánh nhau, to be always angrily spoiling for a fight.
  • Thông dụng: như hằm hằm
  • xem gằm
  • be unable to open wide (nói về mắt)., mắt him him vì nắng chói quá, his eyes could not open wide because of too much glare from the sun.
  • Thông dụng: xem hòm (láy), luggage-boot., hòm phiếu, ballot-box.$hòm xe, bỏ va ly vào hòm xe, to put suitcases in the luggage-boot.
  • Thông dụng: fixedly, nhìn chằm chằm vào ai, to look fixedly at someone, to stare at someone
  • function of function
  • (văn chương) tiger., miệng hùm nọc rắn, tiger's mouth and snake's venom, brutality and perfidy.
  • Thông dụng: Động từ, to chop up (into very small bits)
  • Thông dụng: the fifteenth of the lunar month, the full-moon day., trăng rằm, the moon on the night of the fifteenth of the lunar month, a full moon.
  • Thông dụng: danh từ, silkworm
  • Thông dụng: Tính từ: greedy for, hám danh, greedy for fame
  • Thông dụng: danh từ, day
  • Thông dụng: Danh từ: alley; lane, hẻm núi, defile
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top