Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lằng” Tìm theo Từ (9.706) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.706 Kết quả)

  • dangle, hang down loosely., mấy cái giò treo lủng lẳng ở bếp, some vylinders of meat paste were dangling in the kichen.
  • Tính từ: satisfied, content, agreeable, consent, bằng lòng cho ai mượn sách, to be agreeable to lend someone a book, to agree to lend someone a book, không bằng lòng với những thành tích đã đạt...
  • tính từ., high and large;, immense.
  • xem lửng (láy).
  • Danh từ: banaba (tên khoa học: lagerstroemia speciosa)
  • bristle, giải thích vn : một cấu trúc tương tự như một chiếc bút vẽ thường được làm bằng lông lợn hoặc bằng một loại vật liệu tổng hợp như ni [[lông.]]giải thích en : a similar structure on a paintbrush,...
  • flat bottomed valley, flat floored valley, u-shaped valley
  • intervale, trough valley
  • suspension fallout
  • liquid displacement
  • equilibrium constant
  • sedimentation constant
  • sedimentation balance, sedimentation equilibrium
  • liquid-vapour equilibrium
  • liquid nitrogen shielding
  • suspended liquid droplet
  • Đại từ., smel;, barbarous.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top