Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Médical” Tìm theo Từ (201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (201 Kết quả)

  • / 'medikə /, Tính từ: (thuộc) y học, (thuộc) khoa nội, Danh từ: (thông tục) học sinh trường y, (thông tục) sự khám sức khoẻ, Từ...
  • / ['mædzikl] /, Tính từ: như magic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bewitched , charismatic , clairvoyant , conjuring...
  • nhuyễn thể y học,
  • phòng vật tư - thiết bị y tế,
  • bác sĩ tư vấn,
  • ủy ban y khoa,
  • sự di chuyển cấp cứu,
  • di truyền học y học,
  • / ˈrædɪkəl /, Tính từ: gốc, cơ bản, toàn bộ, hoàn toàn; triệt để; quyết liệt, (chính trị) cấp tiến, có quan điểm cực đoan, (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ,...
  • / ˈmyuzɪkəl /, Tính từ: (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc, du dương, êm tai, thánh thót, thích nhạc, có năng khiếu về nhạc, biết thưởng thức nhạc; giỏi nhạc, Được phổ nhạc,...
  • bệnh học nội khoa,
  • sự phục vụ y tế, Kinh tế: dịch vụ y tế,
  • thữc vật y học,
  • phòng khám (chữa) đa khoa,
  • kiểm tra y học, sự khám sức khỏe,
  • thể dục chữabệnh,
  • thanh tra y tế,
  • giám sát y tế, sự kiểm tra tổng quát định kỳ tình trạng sức khoẻ của một công nhân; những yếu tố chấp nhận được của một chương trình giám sát như thế được liệt kê trong tiêu chuẩn quản...
  • thông báo y học,
  • bãi tắm điều trị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top