Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Placentaire” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / plə´senteit /, tính từ, có nhau; có giá noãn,
  • Danh từ số nhiều của .placenta: như placenta,
  • tiếng rau thai,
  • tiếng rau thai,
  • bong rau non,
  • bong rau non,
  • múi rau, múi nhau,
  • phần phụ của rau (nhau),
  • loét khoét gan chân,
"
  • bong rau non rìa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top