Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Retracts” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / ri´trækt /, Ngoại động từ: rụt vào, thụt vào, co vào, rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời), Nội...
  • Danh từ: số bốn; bộ bốn; bộ tứ,
  • / ´retrou¸ækt /, Nội động từ: phản ứng, chạy lùi trở lại, tác dụng ngược lại, phản tác dụng, (pháp lý) có hiệu lực trở về trước (một đạo luật...)
"
  • / ri'træktə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ co rút, (y học) cái banh miệng vết mổ,
  • co yếu,
  • / ri´frækt /, Ngoại động từ: (vật lý) khúc xạ (ánh sáng), Toán & tin: (vật lý ) khúc xạ, Kỹ thuật chung: khúc xạ,...
  • kéo lại, rút lại, thu lại, co lại,
  • so rút biến dạng, co rút biến dạng,
  • biến dạng do co ngót,
  • / di'trækt /, Động từ: lấy đi, khấu đi, làm giảm uy tín, làm giảm giá trị; chê bai, gièm pha, nói xấu, hình thái từ: Xây...
  • Ngoại động từ: vạch lại, kẻ lại, vẽ lại (như) re-trace, trở lại con đường cũ; thoái lui, hồi tưởng lại (kỷ niệm..); truy cứu...
  • co tự động,
  • co rút kề cận, co rút lân cận,
  • co mạnh,
  • banh weitlaner,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top