Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Risk ” Tìm theo Từ (349) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (349 Kết quả)

  • / ´riski /, Tính từ .so sánh: liều, mạo hiểm, Đấy rủi ro, đầy nguy hiểm, táo bạo; suồng sã, khiếm nhã (như) risqué, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • rủi ro đặc biệt,
  • / risk /, Danh từ: sự liều, sự mạo hiểm, it's not worth the risk, không đáng liều, sự rủi ro, sự nguy hiểm, Ngoại động từ: liều, có cơ phải chịu...
  • rủi ro thương nghiệp,
  • rủi rỏ thăm dò,
  • rủi ro sai hỏng,
  • rủi ro đặc biệt,
  • rủi ro của người thuê,
  • bảo hiểm mọi rủi ro, all-risks policy, đơn bảo hiểm mọi rủi ro, cargo all risks clause, điều khoản bảo hiểm mọi rủi ro hàng hóa
  • rủi ro kinh doanh,
  • rủi ro phụ,
"
  • rủi ro vận tải,
  • rủi ro bất ngờ, rủi ro khẩn cấp,
  • rủi ro tổng hợp,
  • rủi ro bị chiếu xạ,
  • rủi ro trong cảng,
  • rủi ro đặc biệt,
  • rủi ro loại hai,
  • rủi ro (vận chuyển) thuyền nhỏ,
  • rủi ro tín dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top