Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Salin” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • / 'sæbin /, Danh từ: xabin (đơn vị hấp thu âm), Đơn vị đo âm thanh, sagin (đơn vị hấp thụ âm thanh),
  • / ´sævin /, Danh từ: (thực vật học) cây cối lá sẫm,
  • Danh từ: (thực vật học) họ dương liễu,
  • / ´sælɔn /, Danh từ: thẩm mỹ viện, cuộc họp văn nghệ sĩ; phòng khách, ( the salon) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở pa-ri), Kỹ thuật...
  • xalic, ' seilik, cách viết khác : salique, ' seilik, tính từ, salic law, luật xalic (của pháp, không cho đàn bà làm vua)
  • Danh từ, số nhiều: sự thờ thần lửa (cổ la mã),
  • / ´seilain /, Tính từ: có muối, chứa muốn; mặn (nước, suối...), Danh từ: (như) salina, (y học) nước muối; dung dịch muối và nước, Hóa...
  • salmin, xan min (protein cá hồi),
  • / 'sætin /, Danh từ: sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn), (từ lóng) rượu gin (như) white satin, Tính từ: mịn trơn như sa tanh,...
  • / sə´lainə /, Danh từ (như) .saline: ruộng muối; hồ muối, xí nghiệp muối, Hóa học & vật liệu: hồ mặn, hồ muối, Kỹ...
  • / sein /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ban phép lành,
  • saliferous, chứa muối
  • Danh từ: vải pha tơ,
  • đá thạch cao,
  • suối mặn, suối nước mặn,
  • dung dịch muối nhược trương,
  • sự thâm nhiễm muối,
  • Danh từ: vải len láng,
  • muội đen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top