Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tacon” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • /'tælən/, Danh từ: ( (thường) số nhiều) móng, vuốt (nhất là của chim mồi), gốc (biên lai, séc...), bài chia còn dư, Xây dựng: gờ đế cột,
  • Danh từ: (hàng hải) rađa xác định mục tiêu ở xa, mốc báo rađa,
"
  • / 'beikən /, Danh từ: thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói, Kinh tế: thịt lợn muối xông khói, Từ đồng...
  • Danh từ, số nhiều taxa: sự xếp nhóm, nhóm đã được phân loại, sự xếp loại, đơn vị phân loại,
  • / 'tækou /, Danh từ, số nhiều tacos: một loại bánh xuất xứ từ mê-hi-cô, có vỏ bánh tròn mỏng làm từ ngô/bắp hoặc lúa mạch (xem tortilla ) nhân bánh làm từ thịt bằm và rau...
  • nhà máy sản xuất thịt hun khói,
  • thịt lợn muối xông khói lạnh đông,
  • sự làm chắc thịt lợn ướp trước khi cắt,
  • thịt mông săn lợn xông khói,
  • thịt lợn muối xông khói đóng gói,
  • lách thoái hóa mỡ,
  • thịt lợn muối xông khói đóng gói,
  • thịt lợn muối xông khói bì,
  • nơtrino tauon (hạt cơ bản),
  • pin (acquy) bacon, pin bacon,
  • sự xếp lớp mỏng theo từng lớp,
  • nửa con thịt,
  • Danh từ: thịt hông lợn muối xông khói,
  • đường viền mũ cột,
  • Danh từ: người thô kệch; người ngờ nghệch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top