Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tight-wad” Tìm theo Từ (3.137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.137 Kết quả)

  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • Tính từ:,
  • đèn ngủ,
  • quáng gà,
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • Danh từ: nến sáp,
  • / wɔd /, Danh từ: nùi xốp, miếng chèn (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc, để nút một cái lỗ...), cuộn tài liệu (số lượng lớn tài liệu), nắm tiền (số lượng lớn...
  • quyền có ánh sáng,
  • Nghĩa chuyên ngành: chiều rộng lấn đất (của kênh), Nghĩa chuyên ngành: quyền bay trước (ở sân bay), quyền đi qua, quyền đi trước, quyền ưu tiên...
  • / ´raitəv´wei /, Xây dựng: dải đất lề đường, quyền ưu tiên,
  • quảng cáo kém chất lượng,
"
  • / tait /, Tính từ: kín, không thấm, không rỉ, chặt; khó cử động, khó cởi bỏ, chật, chặt, khít, bó sát, (trong các tính từ ghép) làm cho một vật gì đó không lọt vào được,...
  • ánh sáng phân cực quay phải,
  • quyền có lối đi công cộng,
  • sự khai thác đường sắt,
  • đất dự tải (thừa) ngoài dải đất dành cho đường,
  • quyền có lối đi riêng, quyền đi qua trên đất tư hoặc quyền xây cất trên đất đầu tư,
  • ghế điều chỉnh tám hướng,
  • phần đất dành riêng cho giao thông,
  • cái đột lỗ roong, dụng cụ dập dấu tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top