Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tordre” Tìm theo Từ (890) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (890 Kết quả)

  • / ˈbɔrdər /, Danh từ: bờ, mép, vỉa, lề, Đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), ( the border) vùng biên giới giữa anh và Ê-cốt; (từ mỹ,nghĩa mỹ) biên giới của văn...
  • / ´ɔ:djuə /, Danh từ: phân; phân thú vật (chất bẩn thải ra ngoài), lời tục tĩu, rác,
  • Danh từ: (khảo cổ học) vòng cổ xoắn (do người gôloa đeo thời cổ) (như) torc, (kỹ thuật) mô men xoắn, mô men quay (lực xoắn gây ra chuyển động quay trong máy), Toán...
  • / tɔ´rɛərou /, như toreador,
  • Thành Ngữ:, order ! order !, chú ý, trật tự
  • Danh từ: mép ngoài của cái khiên,
  • / 'to:t∫ә(r) /, Danh từ: sự tra tấn, sự tra khảo, cách tra tấn, sự đau đớn ghê gớm (về thể xác, tinh thần), Ngoại động từ: hành hạ, tra tấn,...
  • / tɔdl /, Danh từ: sự đi chập chững, sự đi chưa vững, sự đi những bước ngắn, (thông tục) sự đi bộ, Nội động từ: Đi chậm chững, đi những...
  • có bướu, lồi,
  • / 'ɔ:də /, Danh từ: thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), Ngoại...
  • bánh gatô, bánh kem,
  • mặt khả triển,
  • / hɔ:d /, Danh từ: bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư, lũ, đám, Từ đồng nghĩa: noun, hordes of people, những lũ người, a horde of insects, đám côn...
  • bỏ khung viền/không có khung viền,
  • vùng khí nhiệt động học,
  • mô men xoắn chạy lùi,
  • Danh từ:,
  • màu biên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top