Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Twitches” Tìm theo Từ (148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (148 Kết quả)

  • bộ ngắt mạch, linked switches, bộ ngắt mạch ghép, two-way switches, bộ ngắt mạch hai chiều
  • / switʃə /, Danh từ: người chuyển hướng tàu hoả, Toán & tin: bộ chuyển mạch (để chọn nguồn tín hiệu), Kỹ thuật chung:...
  • bộ ngắt mạch ghép,
  • / switʃd /, được chuyển mạch, chuyển mạch, spacecraft switched tdma (ss-tdma), tdma được chuyển mạch trên tàu vũ trụ, switched circuit, mạch được chuyển mạch, bi-directional line switched ring (blsr), vòng chuyển...
  • / ´twitʃi /, tính từ, (thông tục) bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật, Từ đồng nghĩa: adjective, people beginning to get twitchy about all these rumours, dân chúng bắt đầu giậm giật...
"
  • sự tài hoán trên các chứng khoán kho bạc,
  • công tắc vệ tinh,
  • làm sạch ghi,
  • / twit∫ /, Danh từ: (thực vật học) cỏ băng, sự co giật (mặt, chân tây...); chứng co giật, cái kẹp mũi ngựa, sự giật, sự kéo, Ngoại động từ:...
  • người chỉ huy lập tàu, trưởng ca lập tàu,
  • độ siêu cao của ghi,
  • bộ ngắt mạch hai chiều,
  • tụ chuyển mạch,
  • laze chuyển mạch,
  • dịch vụ chuyển mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top