Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unsecurely” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • Phó từ: bấp bênh, không chắc chắn, không an toàn,
  • / ¸ʌnsi´kjuəd /, Tính từ: không chắc chắn; không đóng chặt (cửa), (tài chính) không bảo hiểm, không bảo đảm,
  • Phó từ: chắc chắn, bảo đảm, an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh, an toàn, tin cậy được; yên tâm, giam giữ ở...
  • nợ không bảo đảm, vay tín chấp,
  • nợ không có bảo đảm,
  • chủ nợ không cần thế chấp bảo đảm, người chủ nợ không có bảo đảm,
  • phiếu khoán không có bảo đảm,
  • chứng khoán không được bảo đảm, cổ phiếu không có bảo đảm, vốn vay không có bảo đảm,
  • tài khoản không có bảo đảm,
  • trái khoán không có bảo đảm, trái phiếu không có bảo đảm,
  • trái khoán công ty không có bảo đảm, trái phiếu công ty không có bảo đảm, trái phiếu không bảo đảm, trái phiếu không có bảo đảm,
  • nợ không có bảo đảm,
  • vốn vay không có bảo đảm,
  • trái khoán không đảm bảo tùy thuộc,
  • thấu chi trên tài khoản vãng lai không có thế chấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top