Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Women s lib” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / ˈwɪmɪn /,
  • Danh từ: danh pháp,
  • / wəʊkən /,
  • / ˈwoʊvən /,
  • bre & name / 'wʊmən /, Đàn bà, phụ nữ, người phụ nữ đã trưởng thành, mụ (một kiểu nói xúc phạm), nữ giới, phụ nữ (nói chung), woman's right, nữ quyền, kẻ nhu nhược (như) đàn bà, ( theỵwoman)...
  • / 'oumən /, Danh từ: Điềm, Ngoại động từ: báo hiệu, chỉ điểm, là điểm, Từ đồng nghĩa: noun, a good omen, điềm tốt,...
  • Thành Ngữ:, conjure woman, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mụ phù thuỷ
  • / 'fæstwumən /, Danh từ: người đàn bà ăn chơi,
  • Danh từ:,
  • vải dệt thoi thô,
  • Tính từ:,
"
  • nhân viên tạp dịch nam/nữ,
  • danh từ, người đàn bà không có đạo đức; gái điếm; con đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hooker , lady of the evening , painted woman , streetwalker , whore , bawd , call girl , camp follower , courtesan...
  • sản phẩm dệt, hàng dệt,
  • lưới đan, lưới đan bằng kim loại,
  • Danh từ: người đàn bà pháp,
  • không dệt,
  • lưới đan (kiểu phên),
  • Danh từ: người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà, Từ đồng nghĩa: noun, charwoman , cleaning lady , cleaning service , daily , daily woman , housecleaner...
  • phụ nữ muốn tiến thân trên nghề nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top