Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Women s liberation” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / ˈwɪmɪn /,
  • / phiên âm chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả và thận trọng; chậm và chắc, tính...
  • / ,libə'reiʃn /, Danh từ: sự giải phóng, sự phóng thích, people's liberation army, quân đội giải phóng nhân dân, Hóa học & vật liệu: sự giải thoát,...
  • Danh từ: danh pháp,
  • / wəʊkən /,
  • / ˈwoʊvən /,
"
  • bre & name / 'wʊmən /, Đàn bà, phụ nữ, người phụ nữ đã trưởng thành, mụ (một kiểu nói xúc phạm), nữ giới, phụ nữ (nói chung), woman's right, nữ quyền, kẻ nhu nhược (như) đàn bà, ( theỵwoman)...
  • / 'oumən /, Danh từ: Điềm, Ngoại động từ: báo hiệu, chỉ điểm, là điểm, Từ đồng nghĩa: noun, a good omen, điềm tốt,...
  • sự giải phóng năng lượng,
  • sự tách ẩm, sự tách nước, sự tháo ẩm, sự tháo nước,
  • Danh từ: ( women'sỵliberation) nam nữ bình quyền, giải phóng phụ nữ (quyền tự do của phụ nữ được hưởng các quyền về xã hội và (kinh tế) của phụ nữ ngang với nam giới),...
  • Thành Ngữ:, conjure woman, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mụ phù thuỷ
  • / 'fæstwumən /, Danh từ: người đàn bà ăn chơi,
  • Danh từ:,
  • sự phát sáng,
  • sự giải thoát khí,
  • vải dệt thoi thô,
  • Tính từ:,
  • nhân viên tạp dịch nam/nữ,
  • danh từ, người đàn bà không có đạo đức; gái điếm; con đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hooker , lady of the evening , painted woman , streetwalker , whore , bawd , call girl , camp follower , courtesan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top