Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Bygone times” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 752 Kết quả

  • Bói Bói
    25/05/22 09:56:53 3 bình luận
    [a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì Chi tiết
  • Hạ Anh Vi
    15/03/17 04:36:34 26 bình luận
    Anyone who collects the stamps of Andorrasoon notices a strange thing about them. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    27/08/18 11:02:23 0 bình luận
    To everyone’s amazement, the spider did just that! Chi tiết
  • Isa
    09/08/17 07:06:12 1 bình luận
    Although he is being negative sometimes, we still get on well with each other Hôm trc em có dùng although Chi tiết
  • maikoten
    30/05/18 09:45:03 3 bình luận
    they were the most tweeted about celebrities on Earth, being liked or re-tweeted over half a billion Chi tiết
  • Hạnh Nhật Võ
    13/08/19 07:54:31 5 bình luận
    Cho mình hỏi đoạn này: And I think he comes across as full of himself sometimes; I mean a bit too sure Chi tiết
  • Lam
    21/03/16 12:18:29 3 bình luận
    Em tạm dịch hơi bay bay ạ: why sometimes we find a clothes on stage having differents colours at different Chi tiết
  • ngdung1968
    07/11/18 02:24:26 0 bình luận
    My head hurts every time I try to figure out what it is you want, and what I want, and how those Chi tiết
  • Tuhang112
    26/10/16 03:34:34 8 bình luận
    Sometimes, you just want to drill a hole the manual way, through a point set. Chi tiết
  • Bói Bói
    13/04/20 08:38:15 3 bình luận
    poopoo, but happily overeating in the dark, totally happy to be away from Sam, for about twenty minutes. http://www.nytimes.com/2020/01/22/parenting/the-joy-and-pain-of-returning-to-work.html Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top