Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bygone times” Tìm theo Từ (2.450) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.450 Kết quả)

  • / ´bai¸gɔn /, Tính từ: quá khứ, qua rồi, cũ kỹ, Danh từ số nhiều: chuyện đã qua, chuyện dĩ vãng, chuyện quá khứ, Từ đồng...
  • / bi´gɔn /, Thán từ: Đi!, xéo!, cút!, Từ đồng nghĩa: interjection, away , depart , hightail , leave , off , out , scat , scoot , scram , shoo , skiddoo , vamoose
  • Giới từ: nhân với, Danh từ số nhiều: gấp (dùng để chỉ sự nhân lên), five times two is ten, năm lần hai là mười, this book is three times as long as the...
  • Thành Ngữ:, cái gì qua thì để nó qua, để quá khứ trôi vào dĩ vãng
  • triti, t, hyzon,
  • Danh từ: hàng đầu tiên hay cuối cùng của một bài báo, thứ tuyến, hàng tên tác giả (trên bài báo),
  • / zai´gout /, Danh từ: (thực vật học) hợp tử, Kỹ thuật chung: hợp tử,
  • Danh từ: người nông dân da trắng nghèo ở nam phi cày rẽ cho người khác,
  • cột tháp (của hệ treo),
  • giờ kết thúc,
  • thời báo tài chính, financial times all-share index, chỉ số toàn bộ giá chứng khoán của thời báo tài chính, financial times share indexes, chỉ số chứng khoán thời báo tài chính, financial times share indexes, chỉ số...
  • thời gian bận,
  • Thành Ngữ: đôi khi, at times
  • Thành Ngữ:, between times, gi?a lúc ?y, trong kho?ng th?i gian ?y
  • thời gian rỗi,
  • Danh từ: luôn luôn, i oft-times sleep on time, tôi luôn luôn ngủ đúng giờ
  • như thrice,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top