Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn gaspingly” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5604 Kết quả

  • Quyhoaqua
    21/01/18 07:12:35 1 bình luận
    Mọi người dịch hộ tôi câu này với: "Everything in our world is increasingly fast paced, inculding Chi tiết
  • Monopoly
    15/06/17 07:24:08 8 bình luận
    There is certainly no necessity that this increasingly reflexive transmission of cultural traditions Chi tiết
  • huyenle
    15/09/18 10:44:51 1 bình luận
    Mọi người cho em hỏi dịch câu này như thế nào ạ: The growing value of MRI as a diagnostic tool means elements Chi tiết
  • nguyen dang
    12/10/15 09:49:40 4 bình luận
    Cho em hỏi là cụm từ "fault lines" trong câu "CIVILIZATION IDENTITY will be increasingly Chi tiết
  • AnhDao
    15/12/17 01:54:34 3 bình luận
    cả nhà cho em hỏi câu này: "high-rise buildings are increasingly exposed to fire and external hazards Chi tiết
  • Nhàn Trần
    17/04/18 11:07:48 2 bình luận
    " But research has begun to paint an increasingly clear picture about the role that cognitive factors Chi tiết
  • Dreamer
    03/04/21 05:06:26 3 bình luận
    Mọi người cho em hỏi cái miếng kim loại giữ đá quý có tên tiếng Việt là gì ạ? Chi tiết
  • Nguyễn Bá Thành
    10/10/15 09:28:22 3 bình luận
    Đại sứ quán của nước đó tại VN đến tham dự và chứng kiến. Chi tiết
  • sáu que tre
    26/07/15 07:28:30 1 bình luận
    Rừng mới có 3 nơi để thành viên đăng câu hỏi, trả lời sau khi đăng kí và đăng nhập: - Trang chủ (http://www.rung.vn/) Chi tiết
  • Đức Thành Phạm
    19/12/16 05:23:44 4 bình luận
    Alo không biết có mod hay admin nào của Rừng.vn ở đây không nhỉ? Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top