Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn repeated” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5619 Kết quả

  • AnhDao
    18/12/17 11:57:45 1 bình luận
    hỏi câu này dịch như nào cho xuôi nghĩa là xảy ra hỏa hoạn nhiều thì nhiều người bị thương nhỉ hì: "when Chi tiết
  • Dung Tran
    04/03/16 03:35:12 0 bình luận
    To reduce material waste, the drop cable connector can be repeatedly used for 5 times. Chi tiết
  • dohangminhtri
    02/08/18 09:45:22 10 bình luận
    Cho hỏi taken trong câu sau nghĩa chính xác là gì vậy : Success can be built upon repeated failures when Chi tiết
  • Mocmeo
    06/08/19 08:55:09 5 bình luận
    Rừng ơi, dịch giúp em đoạn này với: The representations and warranties contained in this Clause 8.1 are Chi tiết
  • Thu Phan
    10/06/19 10:59:10 2 bình luận
    Cho em hỏi nghĩa của các cụm sau đây (có kèm ngữ cảnh): 1. braking of bolts: "In case of repeated Chi tiết
  • Thu Phan
    11/07/19 03:34:59 1 bình luận
    Cụm đó nằm trong ngữ cảnh này: Due to the steel grade of the parts repeated re-welding may not be done Chi tiết
  • Sáu que Tre
    19/06/17 09:52:55 1 bình luận
    Well, the airliner’s in trouble and the Captain’s voice comes over the intercom: “Ladies and gentlemen, Chi tiết
  • Sáu que Tre
    20/01/17 12:32:23 11 bình luận
    Impossible, obviously, but for the sake of argument lets say I do it. Chi tiết
  • chungnt0709
    19/06/18 10:17:43 1 bình luận
    We particularly raise this payment request letter as we have realized the endorsement process is slowing Chi tiết
  • HoÀng TriỆu
    26/09/16 06:03:16 1 bình luận
    The peak size for the polymer treated experiment showed a more significant increase with time and the Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top