Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn wearable” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5614 Kết quả

  • Ốc Anh Vũ
    27/09/15 03:10:15 28 bình luận
    Cảm ơn Rừng ạ Even when the mess and noise are unbearable, there is a part of you that is convinced that Chi tiết
  • AnhDao
    05/10/17 08:21:59 4 bình luận
    "A method of displaying a schedule on a wearable additional device is provided" Mọi người cho Chi tiết
  • Lê Nho Quế Sơn
    18/11/16 11:22:41 11 bình luận
    the Gear S collection to feature Corning® Gorilla® Glass SR+, a material specifically designed for wearable Chi tiết
  • ngoc2006bl
    21/07/16 01:09:35 0 bình luận
    change may cost the world economy over $2 trillion in lost productivity by 2030 as hot weather makes it unbearable Chi tiết
  • ngoc2006bl
    21/07/16 01:10:55 4 bình luận
    change may cost the world economy over $2 trillion in lost productivity by 2030 as hot weather makes it unbearable Chi tiết
  • phamngocthao1995
    02/12/16 02:40:12 1 bình luận
    quot;A value for money (VFM) audit is a systematic, purposeful, organized and objective examination of government Chi tiết
  • langdiepchi
    30/06/16 10:49:20 1 bình luận
    Ai có thể dịch giúp mình câu "incomparable added value" trong câu In order to develop products Chi tiết
  • takani22
    14/04/16 02:28:18 0 bình luận
    Em xin nhờ trợ giúp: Global Automotive Declarable Substance List (GADSL) Cái cụm này dịch là gì cho Chi tiết
  • Mỹ Nhung Trần
    29/01/16 08:03:38 7 bình luận
    Mình đang dịch văn bản về stock market và gặp nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu cũng như những câu Chi tiết
  • AnhDao
    10/10/17 01:48:44 3 bình luận
    "Another aspect of the invention provides a computer program comprising instructions arranged, when Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top