Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn willies” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5606 Kết quả

  • Minh Lương
    10/07/17 12:47:39 1 bình luận
    God "Is he willing to prevent evil but not able? Then he is impotent." Chi tiết
  • duyanhstu
    30/10/19 02:51:20 1 bình luận
    "It is willing to purchase less-than-full assortments of items, styles, sizes and quantities from Chi tiết
  • HaMai
    08/10/16 06:31:38 1 bình luận
    Cụm này nên dịch thế nào ạ: mass media are more than willing to continue to stir the pot of controversy Chi tiết
  • holam
    11/08/20 08:55:06 1 bình luận
    cho em hỏi cụm từ này "top of the complaint infrastructure" nghĩa là gì với ạ: There is a difference, Chi tiết
  • Sơn Lê
    06/11/16 01:59:48 1 bình luận
    Several high-profile book releases, such as Stephen King’s newest novel, Under the Dome, illustrated Chi tiết
  • cloudsep29
    14/09/16 09:45:47 8 bình luận
    In order to create lasting change, you must be willing to model the change you seek. Chi tiết
  • Hiếu Văn Lê
    27/04/20 03:49:54 0 bình luận
    Developers tend to make apps for iOS before coming up with a version for Android. Chi tiết
  • Hiếu Văn Lê
    27/04/20 03:48:47 0 bình luận
    Developers tend to make apps for iOS before coming up with a version for Android. Chi tiết
  • Hiếu Văn Lê
    27/04/20 03:54:15 1 bình luận
    Developers tend to make apps for iOS before coming up with a version for Android. Chi tiết
  • Đỗ Việt Hưng
    30/07/15 05:20:50 5 bình luận
    "A man who fell in love with the delta blues of Blind Willie McTell and saw a career for himself Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top