Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Insurance company” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 300 Kết quả

  • hangsama
    01/10/17 12:14:25 2 bình luận
    There is a cost associated with the risk accompanying the technology not verified at the pilot scale Chi tiết
  • Trymybest_mylife
    08/01/20 02:47:14 0 bình luận
    "If a company named in this certificate any accompanying documents has re-registered under the Companies Chi tiết
  • Thanh Loc
    23/03/20 05:25:50 5 bình luận
    thuyên chuyển nhân viên từ công ty nước ngoài sang Việt Nam, có mấy từ: Host Country, Home Country, Host Company, Chi tiết
  • tatsumaki1110
    18/08/18 09:34:35 6 bình luận
    Mình đang bí ở cụm từ này, nó là tên của 1 công ty ở Mỹ: American National Insurance Company Multiple Chi tiết
  • Dreamer
    16/04/19 11:04:27 2 bình luận
    giúp em phase đầu tiên trong câu này với "The Seller shall at its expense effect and maintain insurance, Chi tiết
  • hahy4867
    17/03/17 03:23:09 2 bình luận
    loại bảo hiểm này dịch như nào vậy mọi người: Stop Gap Liability insurance. mình cám ơn trước nhé < Chi tiết
  • Minh
    22/10/15 02:21:53 3 bình luận
    Thus, it is necessary to provide the finest product design and accompanying associations all over the Chi tiết
  • phamcuc
    20/01/18 03:08:29 2 bình luận
    'Progress by the Contractor in obtaining bonds and insurance' cái này là một trong những điểm trong Chi tiết
  • AnhDao
    25/03/19 11:01:27 5 bình luận
    R ơi cho em hỏi câu này "The above summary and the following detailed description and accompanying Chi tiết
  • Duy Nam
    06/08/15 04:37:00 2 bình luận
    Knows who to contact at source company, seeks out contacts at company’s meetings. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top