Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Préparatifs” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 13 Kết quả

  • Minh Minh
    25/04/18 11:20:52 4 bình luận
    Mọi người ơi cho mình hỏi " would you like me to ask them to stand down on your gala preparations?" Chi tiết
  • Llw 9889
    04/02/17 10:42:30 5 bình luận
    No one could see things behind the scenes, actually behind every broadcast there are a lot a preparations, Chi tiết
  • ngô khoai sắn
    10/07/16 05:23:08 2 bình luận
    là " to do or say something sooner than it ought to be done so that the proper explanation or preparations Chi tiết
  • ccd
    07/07/16 06:24:52 0 bình luận
    Beyond the content of these statements, preparations also need to be made by South-east Asian states Chi tiết
  • Thu Phan
    07/06/19 10:47:00 4 bình luận
    Cho mình hỏi nghĩa của cụm ground out, per applicable codes/specifications, specified perform joint preparation Chi tiết
  • Bear Yoopies
    04/10/16 09:43:40 4 bình luận
    trong đây dịch sao được ạ. em cảm ơn :3 The Workplace Supervisor is the person responsible for the preparation, Chi tiết
  • Cua Map
    21/09/16 09:59:58 0 bình luận
    Mọi người dịch giúp e cụm "Flow cell brand flow meter" và "media preparation tank" Chi tiết
  • Tuhang112
    19/10/16 10:15:18 0 bình luận
    Mọi người cho em hỏi tí ạ Automatic Geometry Preparation Thì có thể dịch như thế nào ạ (nói về tính Chi tiết
  • Elina Wilson
    02/11/20 12:18:14 0 bình luận
    I don’t have an assignment but I need to be helped within the preparation of my exams. Chi tiết
  • Tâm Vũ
    05/09/17 01:19:46 3 bình luận
    Everyone carried umbrellas of all colors in preparation for rain. Mình cảm ơn trc ạ Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top