Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Rush ” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 232 Kết quả

  • othanhlong
    25/09/18 09:12:54 0 bình luận
    work outwards against the crushing walls with serrated and adjustable crushing combs. Chi tiết
  • Bear Yoopies
    06/06/16 05:02:47 0 bình luận
    And this can manifest itself in a premature push for closure on an adaptive challenge, rushing to a solution Chi tiết
  • knight2410
    06/07/17 09:42:21 1 bình luận
    This Newport Rising was quickly crushed and its leaders transported for life. Chi tiết
  • ngoclan2503
    29/04/20 02:38:31 3 bình luận
    They can get crushed down if you assert yourself in any way. Chi tiết
  • Trần Đức Tín
    22/09/18 10:27:32 1 bình luận
    The tall forest trees gave place to a wilderness of thick underbrush, lying black in the evening air, Chi tiết
  • Vanquangtk
    21/08/17 07:47:25 0 bình luận
    approval for travelling; number of non-approved days will be processed in the form of leave and no reimbrushment Chi tiết
  • AnhDao
    16/04/18 03:10:45 4 bình luận
    nhà minh ơi cho em hỏi động cơ này là động cơ gì ạ :) AC and brushless motor, switched reluctance motor Chi tiết
  • Hiềncute
    11/05/16 08:44:08 4 bình luận
    Parents and teachers have traditionally brushed off complaints of bullying, telling victims that they Chi tiết
  • nagi
    26/12/17 01:52:21 2 bình luận
    cho em hỏi quick-change brush thì dịch là gì ạ ? Chi tiết
  • Đỗ Trung
    01/01/16 11:06:34 4 bình luận
    decades before our present Age of Ultron — an epoch of expensive cheap thrills dictated by the steady, crushing Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top