Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Anh
Kết quả tìm kiếm cho “Transported” Tìm theo Từ | Cụm từ (146) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- a deep narrow defile containing a mountain stream or torrent., an artificial channel or trough for conducting water, as one used to transport logs or provide water power., an amusement park ride in which passengers are carried in a boatlike or loglike...
- a vehicle with two wheels in tandem, usually propelled by pedals connected to the rear wheel by a chain, and having handlebars for steering and a saddlelike seat., to ride a bicycle., to ship or transport directly by bicycle or other means.
- a vehicle with two wheels in tandem, usually propelled by pedals connected to the rear wheel by a chain, and having handlebars for steering and a saddlelike seat., to ride a bicycle., to ship or transport directly by bicycle or other means.
- either of a pair of tubes that transport the ova from the ovary to the exterior, the distal ends of which form the uterus and vagina in higher mammals.
- a vehicle with two wheels in tandem, usually propelled by pedals connected to the rear wheel by a chain, and having handlebars for steering and a saddlelike seat., to ride a bicycle., to ship or transport directly by bicycle or other means., noun, bike...
- to carry, as on one's back or in one's arms, to carry on one's person, to transport or convey, as on a vehicle or boat., the act or course of toting., something that is toted., tote bag., verb, to tote a bundle ., to tote a gun ., bear , convey , lug...
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Giong
67 -
Băng ca
43 -
Vần
42 -
Mỏ hỗn
33 -
Nỡm
24 -
Tra từ
21 -
Goá
21 -
Điếm
19 -
Mặt khác
18 -
Song
17 -
Chủ điểm
16 -
Bớp
16 -
Rên
15 -
Đằng
15 -
Dồ
14 -
Bọ quýt
14 -
Tươi tỉnh
13 -
Phả
13 -
Phân nhiệm
13 -
Ngoại lệ
13 -
Ngố
13 -
Mát rượi
13 -
Kết nối
13 -
Xếch
12 -
Truân chuyên
12 -
Thúc
12 -
Quan trọng
12 -
Nuối tiếc
12 -
Khôn lường
12 -
Kì lạ
12 -
Gợi tả
12
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này