Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gig” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • col,uk ふとマラ [太マラ]
  • n ドライジン
  • n かんこうれい [箝口令]
  • n ようとん [養豚]
  • Mục lục 1 n 1.1 きえんばんじょう [気炎万丈] 1.2 きえんばんじょう [気焔万丈] 1.3 こうげん [高言] 1.4 こうげん [広言] n きえんばんじょう [気炎万丈] きえんばんじょう [気焔万丈] こうげん [高言] こうげん [広言]
  • adj-na,n ジグザグ
"
  • n ジーアイ
  • n たいぐん [大軍]
  • n おおまた [大股]
  • n もうじゅうがり [猛獣狩り]
  • n きょぞく [巨賊]
  • n うちゅうだいばくはつ [宇宙大爆発]
  • n おおうりだし [大売り出し] おおうりだし [大売出し]
  • v5r たてこもる [立て籠る] たてこもる [立籠る]
  • v5s ほりだす [掘り出す]
  • n どうということもない どうってことはない
  • Mục lục 1 iK,v5k 1.1 ほりぬく [堀り抜く] 2 v5k 2.1 ほりぬく [掘り抜く] iK,v5k ほりぬく [堀り抜く] v5k ほりぬく [掘り抜く]
  • n はくせん [白銑]
  • exp,n いちもうだじん [一網打尽]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top