Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gig” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • n ようとん [養豚]
  • adj-na,n ほねぶと [骨太]
  • n ビッグベン
  • n おおきなせいふ [大きな政府]
  • n いじょうふ [偉丈夫]
  • Mục lục 1 n 1.1 たいしょう [大賞] 1.2 おおあたり [大当り] 1.3 おおあたり [大当たり] n たいしょう [大賞] おおあたり [大当り] おおあたり [大当たり]
  • n だいじゃ [大蛇]
  • Mục lục 1 n 1.1 だぼら [駄法螺] 1.2 おおぶろしき [大風呂敷] 1.3 たいげんそうご [大言壮語] n だぼら [駄法螺] おおぶろしき [大風呂敷] たいげんそうご [大言壮語]
"
  • n おおてすじ [大手筋]
  • n じつりょくしゃ [実力者]
  • n てんじくねずみ [天竺鼠] モルモット
  • n じぐ [治具]
  • n ケッチリグ
  • n せんてつ [銑鉄] ずく [銑]
  • n じゅごん [儒艮] じゅごん [儒良]
  • v5r ほる [掘る]
  • n しちせい [七星]
  • n ビッグバン
  • n でっちり [出っ尻]
  • n おおあし [大足]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top