Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go overboard about somebody something ” Tìm theo Từ (716) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (716 Kết quả)

  • vs おろちょろ
  • n,vs みうごき [身動き]
  • n,vs かいい [介意]
"
  • n-t ひるごろ [昼頃]
  • n-t いつごろ [何時頃]
  • n,vs ふりゅう [浮流]
  • adv,uk どう [如何]
  • Mục lục 1 n 1.1 まわれみぎ [回れ右] 2 n,vs 2.1 てんこう [転向] 2.2 いっぺん [一変] n まわれみぎ [回れ右] n,vs てんこう [転向] いっぺん [一変]
  • n,vs しょうらい [招来] じゃっき [惹起]
  • vs もぞもぞ
  • n みっこう [密行]
  • n,vs さんらん [散乱]
  • n,vs ほんそう [奔走]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 はいかい [徘回] 1.2 はいかい [俳徊] 1.3 はいかい [徘徊] n,vs はいかい [徘回] はいかい [俳徊] はいかい [徘徊]
  • Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 くよくよ 1.2 あくせく [齷齪] 1.3 やきもき adv,n,vs くよくよ あくせく [齷齪] やきもき
  • v1 きわめる [窮める] きわめる [極める]
  • n すごうで [凄腕]
  • n ごうち [碁打ち]
  • n ゴーカート
  • n うまくいかない [旨く行かない]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top