Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Regulate” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 ていれいかい [定例会] 1.2 れいかい [例会] 1.3 じょうかい [常会] n ていれいかい [定例会] れいかい [例会] じょうかい [常会]
  • n せいとうしゅ [正投手]
  • n せいか [正価]
  • n ほんかいぎ [本会議]
  • n せいへい [正兵] せいきへい [正規兵]
  • Mục lục 1 ok,v5u,uk 1.1 ならう [傚う] 1.2 ならう [倣う] 2 v5u 2.1 きそう [競う] ok,v5u,uk ならう [傚う] ならう [倣う] v5u きそう [競う]
  • n じゅんろ [順路]
  • n ほんむ [本務]
"
  • n ほんか [本科]
  • n,vs じょうしょく [常食]
  • n ほんぜん [本膳]
  • n ていぎょう [定業]
  • n こていきゅう [固定給]
  • n ていじ [定時]
  • n せいか [正課]
  • n れいさい [例祭]
  • n ていきゅうび [定休日] ていきゅう [定休]
  • n ほうすいけい [方錐形]
  • n ほんぶり [本降り]
  • n せいきょうし [正教師] せいきょういん [正教員]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top