Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slice-bar” Tìm theo Từ (849) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (849 Kết quả)

  • n せんまいずけ [千枚漬け]
  • v5r すべりおりる [滑り下りる]
  • v5r すべりいる [滑り入る]
"
  • n みかきにしん [身欠き鰊]
  • n しちみ [七味]
  • n ぎゅうさし [牛刺]
  • Mục lục 1 n 1.1 つくり [作り] 1.2 つくりみ [作り身] 1.3 さしみ [刺し身] 1.4 さしみ [刺身] n つくり [作り] つくりみ [作り身] さしみ [刺し身] さしみ [刺身]
  • n あつやき [厚焼き]
  • n きりかた [切り方]
  • n すきみ [剥身]
  • n ジハード
  • n まるこう [丸鋼]
  • abbr スタンディング
  • n いたチョコ [板チョコ]
  • n かなぼう [鉄棒] てつぼう [鉄棒]
  • n こうそう [香草]
  • v5m すべりこむ [滑り込む]
  • n ブラジャー
  • Mục lục 1 n 1.1 カー 1.2 よんりんしゃ [四輪車] 1.3 くるま [車] n カー よんりんしゃ [四輪車] くるま [車]
  • Mục lục 1 n 1.1 かめ [瓶子] 1.2 かめ [甕] 1.3 みか [甕] 1.4 ジャー 1.5 ひろくちびん [広口瓶] n かめ [瓶子] かめ [甕] みか [甕] ジャー ひろくちびん [広口瓶]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top