Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “To brush up on something” Tìm theo Từ (12.045) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.045 Kết quả)

  • v5s,vt いぶす [燻す]
  • v5s とびだす [飛び出す]
  • v5r かけよる [駆け寄る]
  • v1 たてる [立てる]
  • v5r とってまいる [取って参る]
  • Mục lục 1 iK,v5s 1.1 なくす [失くす] 2 v5r,arch 2.1 わする [忘る] 3 v5s 3.1 なくす [亡くす] 3.2 なくす [無くす] iK,v5s なくす [失くす] v5r,arch わする [忘る] v5s なくす [亡くす] なくす [無くす]
  • v5u あざなう [糾う]
  • n,vs ちゅうりょく [注力]
  • v5m くちずさむ [口ずさむ]
"
  • exp ほけんをかける [保険を掛ける]
  • v5s,vt かえす [返す]
  • n ふくろだたき [袋叩き]
  • n もうひつ [毛筆]
  • n,abbr ブラッシュボール
  • n しゅひつ [朱筆]
  • n かんぼく [翰墨]
  • v1 はねのける [跳ね除ける] はねのける [撥ね除ける]
  • n ひっし [筆紙]
  • exp ふでをふるう [筆を揮う]
  • exp かんにんぶくろのおがきれる [堪忍袋の緒が切れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top