Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To look on the bright side of everything” Tìm theo Từ (21.543) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.543 Kết quả)

  • adj-no,n そくざ [即座]
  • n はんしんふずい [半身不随]
  • Mục lục 1 v1 1.1 みえる [見える] 2 exp 2.1 めをやる [目をやる] v1 みえる [見える] exp めをやる [目をやる]
  • n しまかげ [島陰]
  • v5s くいちらす [食い散らす] たべちらす [食べ散らす]
  • n にほんがわ [日本側]
  • n じょうへん [上辺]
  • n,vs ちょくしん [直進]
  • n ほしゅとう [保守党]
  • n うちくるぶし [内踝]
  • n しおあし [潮足]
  • n せもじ [背文字]
  • n しゅうちんぼん [袖珍本]
  • n しおさき [潮先]
  • n きょじゅうけん [居住権]
  • n いどばた [井戸端]
  • v1 げたをあずける [下駄を預ける]
  • adv ことごとに [事毎に]
  • n しちけん [質権]
  • n うだいじん [右大臣]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top