Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “To keep good bad company” Tìm theo Từ (645) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (645 Kết quả)

  • adj-na,n あくしゅみ [悪趣味]
  • n あくさい [悪妻]
  • adj きもちわるい [気持ち悪い]
  • exp むしがつく [虫が付く]
"
  • adj-na,n こしよわ [腰弱]
  • adj-na,n ふちょう [不調]
  • n ふりょうかしつけ [不良貸し付け]
  • n あくれい [悪令]
  • n わるもの [悪者]
  • n あっかんじょう [悪感情] あくかんじょう [悪感情]
  • n あくほう [悪法]
  • n バッドマーク
  • Mục lục 1 n 1.1 きょうほう [凶報] 1.2 きょういん [凶音] 1.3 わるいしらせ [悪い知らせ] 1.4 きょうぶん [凶聞] n きょうほう [凶報] きょういん [凶音] わるいしらせ [悪い知らせ] きょうぶん [凶聞]
  • n あくしゅう [悪臭]
  • n あくしょ [悪所]
  • Mục lục 1 n 1.1 しゅうき [臭気] 1.2 くさみ [臭み] 1.3 しゅうみ [臭味] n しゅうき [臭気] くさみ [臭み] しゅうみ [臭味]
  • adj-na,n ていきあつ [低気圧]
  • adj ひどい [酷い] ひどい [非道い]
  • n こうしゅう [口臭] こうき [口気]
  • n あくたまコレステロール [悪玉コレステロール]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top