Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Charge density” Tìm theo Từ | Cụm từ (704) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n こうぞうへんか [構造変化]
  • n シャレード
  • Mục lục 1 n 1.1 けんしょう [憲章] 1.2 チャーター 1.3 にんかしょう [認可証] n けんしょう [憲章] チャーター にんかしょう [認可証]
  • n かくりつみつどかんすう [確率密度関数]
  • n たんとうしゃ [担当者]
  • n チェンジャー
  • Mục lục 1 adj 1.1 あらい [粗い] 2 adj-na,n 2.1 ひぞく [卑俗] 2.2 そりゃく [粗略] 2.3 そざつ [粗雑] 2.4 そあく [粗悪] 2.5 そりゃく [疎略] 2.6 ていじげん [低次元] 3 n 3.1 げび [下卑] adj あらい [粗い] adj-na,n ひぞく [卑俗] そりゃく [粗略] そざつ [粗雑] そあく [粗悪] そりゃく [疎略] ていじげん [低次元] n げび [下卑]
  • n いしきたい [意識体]
  • Mục lục 1 n 1.1 はしけ [艀] 1.2 だるません [達磨船] 1.3 にたり [荷足り] n はしけ [艀] だるません [達磨船] にたり [荷足り]
  • Mục lục 1 n 1.1 おまもり [御守り] 1.2 じゅもん [呪文] 1.3 まりょく [魔力] 1.4 れいしつ [麗質] 1.5 おもむき [趣] 1.6 ごふ [護符] 1.7 あいきょう [愛嬌] 1.8 びてん [美点] 1.9 ふだ [札] 1.10 みばえ [見栄え] 1.11 いろか [色香] 1.12 じょうみ [情味] 1.13 みえ [見え] 1.14 ひとずき [人好き] 1.15 みばえ [見栄] 1.16 みえ [見栄] 1.17 おもむき [趣き] 1.18 みょうみ [妙味] 1.19 みばえ [見映] 1.20 みばえ [見映え] 1.21 じゅふ [呪符] 1.22 いろけ [色気] 1.23 おまもり [お守り] 1.24 まもり [守り] 1.25 みりょく [魅力] 1.26 あいきょう [愛敬] 2 adj-na,n 2.1 えんび [艶美] 2.2 チャーム 3 n,vs 3.1 みわく [魅惑] n おまもり [御守り] じゅもん [呪文] まりょく [魔力] れいしつ [麗質] おもむき [趣] ごふ [護符] あいきょう [愛嬌] びてん [美点] ふだ [札] みばえ [見栄え] いろか [色香] じょうみ [情味] みえ [見え] ひとずき [人好き] みばえ [見栄] みえ [見栄] おもむき [趣き] みょうみ [妙味] みばえ [見映] みばえ [見映え] じゅふ [呪符] いろけ [色気] おまもり [お守り] まもり [守り] みりょく [魅力] あいきょう [愛敬] adj-na,n えんび [艶美] チャーム n,vs みわく [魅惑]
  • n るこく [鏤刻]
  • n いちばんのり [一番乗り]
  • n つかいちん [使い賃]
  • n あずかりもの [預かり物]
  • n さきがけ [先駆け] さきがけ [魁]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 ひきとる [引取る] 1.2 ひきとる [引き取る] 2 v5r,vt 2.1 あずかる [預かる] v5r ひきとる [引取る] ひきとる [引き取る] v5r,vt あずかる [預かる]
  • n てまちん [手間賃]
  • Mục lục 1 n 1.1 まもりがみ [守り神] 1.2 しゅごしん [守護神] 1.3 まもりほんぞん [守り本尊] 1.4 しゅごじん [守護神] n まもりがみ [守り神] しゅごしん [守護神] まもりほんぞん [守り本尊] しゅごじん [守護神]
  • n,vs まさつ [摩擦]
  • n げしゅくりょう [下宿料]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top