Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Returned material” Tìm theo Từ | Cụm từ (213) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ふせいあい [父性愛]
  • n しちょうかくきょうざい [視聴覚教材]
  • n しつかん [質感] しっかん [質感]
  • n さゆうじく [左右軸]
  • n ひえん [飛簷]
  • n うわめづかい [上目使い] うわめ [上目]
  • n きざい [器材]
  • n きざい [器材]
  • n すいへいおうりょく [水平応力]
  • n わかれ [別れ]
  • n そっこん [側根]
  • n ぶつりょう [物量]
  • n りゅうほりえき [留保利益]
  • n へんぽん [返本]
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 せいはく [精薄] 2 n 2.1 せいしんはくじゃく [精神薄弱] n,abbr せいはく [精薄] n せいしんはくじゃく [精神薄弱]
  • n そくあつ [側圧]
  • n じょうこう [上皇]
  • Mục lục 1 n 1.1 たいしょくしゃ [退職者] 1.2 いんきょ [隠居] 1.3 いつみん [逸民] n たいしょくしゃ [退職者] いんきょ [隠居] いつみん [逸民]
  • n ふるて [古手]
  • n くうばく [空爆]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top