Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Returned material” Tìm theo Từ | Cụm từ (213) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n 1.1 ねた 1.2 マテリアル 1.3 ゆうけい [有形] 1.4 ぶっしつ [物質] 1.5 きじ [素地] 1.6 ざいりょう [材料] 1.7 きじ [生地] 1.8 たね [種] 1.9 ぐたい [具体] 2 adj-no,n 2.1 けいじか [形而下] 3 n,n-suf 3.1 りょう [料] 4 adj-na 4.1 ぐしょうてき [具象的] 4.2 ぶっしつてき [物質的] 5 adj-na,n 5.1 ぶってき [物的] n ねた マテリアル ゆうけい [有形] ぶっしつ [物質] きじ [素地] ざいりょう [材料] きじ [生地] たね [種] ぐたい [具体] adj-no,n けいじか [形而下] n,n-suf りょう [料] adj-na ぐしょうてき [具象的] ぶっしつてき [物質的] adj-na,n ぶってき [物的]
  • n ぼせい [母性]
  • n ばくはつぶつ [爆発物]
  • n ぶつてきしげん [物的資源]
  • n とりょう [塗料]
  • n ほうしゃせいぶっしつ [放射性物質]
  • n ひきあげしゃ [引き揚げ者] きかんしゃ [帰還者]
  • n きゅうおんざい [吸音材]
  • n ねた
  • n ざいしつ [材質]
  • n よみもの [読み物] よみもの [読物]
  • n けんきゅうしりょう [研究資料]
  • n かそざい [可塑材]
  • n いいしりょう [良い資料]
  • n けおりもの [毛織物] けおりもの [毛織り物]
  • n けんざい [建材]
  • n ふくじ [服地]
  • n じっけんざいりょう [実験材料]
  • n きものじ [着物地]
  • n しつてん [質点]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top