Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn on” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.324) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • conj,int,n おや
  • n,hon ごしゅじん [ご主人] ごしゅじん [御主人]
  • exp,hon,id どちらさま [何方様] どちらさま [どちら様]
  • n,hon きし [貴紙] きし [貴誌]
  • conj そのかわり [その代り] そのかわり [その代わり]
  • adj-na,int,n,hon ごくろう [ご苦労] ごくろう [御苦労]
  • n,hon きし [貴紙] きし [貴誌]
  • Mục lục 1 int,n,uk 1.1 いな [否] 1.2 いいえ [否] 1.3 いえ [否] 1.4 いや [否] 1.5 いいや [否] 2 adv,exp,int 2.1 よろしく [宜しく] 3 int 3.1 ええと 3.2 さてさて 3.3 あのう 4 conj,int 4.1 それじゃ 4.2 じゃあ 5 conj,int,uk 5.1 しゃ [偖] 5.2 さて [偖] 5.3 さて [扨] 6 adv,n,vs 6.1 よく [能く] 6.2 よく [能] 6.3 よく [善く] 6.4 よく [良く] 7 n 7.1 こうせん [鉱泉] 7.2 うまく [旨く] 7.3 よし [善し] 7.4 い [井] 8 adj-na,n 8.1 けんざい [健在] 9 adv 9.1 ゆうに [優に] 9.2 まず [先ず] 10 adj 10.1 つつがない [恙ない] 10.2 つつがない [恙無い] 11 conj,exp 11.1 では 12 adv,int 12.1 いざ 13 n,uk 13.1 どれ [何れ] 14 adv,uk 14.1 ろくに [碌に] int,n,uk いな [否] いいえ [否] いえ [否] いや [否] いいや [否] adv,exp,int よろしく [宜しく] int ええと さてさて あのう conj,int それじゃ じゃあ conj,int,uk しゃ [偖] さて [偖] さて [扨] adv,n,vs よく [能く] よく [能] よく [善く] よく [良く] n こうせん [鉱泉] うまく [旨く] よし [善し] い [井] adj-na,n けんざい [健在] adv ゆうに [優に] まず [先ず] adj つつがない [恙ない] つつがない [恙無い] conj,exp では adv,int いざ n,uk どれ [何れ] adv,uk ろくに [碌に]
  • Mục lục 1 n 1.1 しめん [四面] 1.2 はっぽう [八方] 1.3 はちめん [八面] 2 adv,conj,n-adv,n-t 2.1 ほうぼう [方々] 2.2 かたがた [方方] 2.3 かたがた [方々] 2.4 ほうぼう [方方] n しめん [四面] はっぽう [八方] はちめん [八面] adv,conj,n-adv,n-t ほうぼう [方々] かたがた [方方] かたがた [方々] ほうぼう [方方]
  • Mục lục 1 adv,int 1.1 もう 2 adv 2.1 いちだんと [一段と] 2.2 ぐっと 2.3 もっと 2.4 まだ [未だ] 3 adv,conj,uk 3.1 なお [尚] 4 adv,n 4.1 いちだん [一段] adv,int もう adv いちだんと [一段と] ぐっと もっと まだ [未だ] adv,conj,uk なお [尚] adv,n いちだん [一段]
  • Mục lục 1 adv 1.1 なおまた [尚又] 1.2 いちだんと [一段と] 2 n 2.1 それいじょうの [それ以上の] 3 exp 3.1 このうえ [この上] 4 adv,conj,uk 4.1 なお [尚] adv なおまた [尚又] いちだんと [一段と] n それいじょうの [それ以上の] exp このうえ [この上] adv,conj,uk なお [尚]
  • adj-na,adv,conj,n もっとも [尤も]
  • conj,uk ちなみに [因みに]
  • conj,exp,int ほら そら
  • adv,conj ついで [次いで]
  • conj,n-adv,n いっぽう [一方]
  • hon,uk ごらんください [御覧下さい] ごらんください [ご覧下さい]
  • n,hon きし [貴紙] きし [貴誌]
  • Mục lục 1 ik,n,hum 1.1 おとと [弟] 2 n,hum 2.1 おと [弟] 2.2 おとうと [弟] 3 n 3.1 だい [弟] 3.2 てい [弟] 4 n,hon 4.1 おとうとさん [弟さん] ik,n,hum おとと [弟] n,hum おと [弟] おとうと [弟] n だい [弟] てい [弟] n,hon おとうとさん [弟さん]
  • Mục lục 1 adv,exp,uk 1.1 やっぱり [矢っ張り] 1.2 やはり [矢張り] 2 conj,exp 2.1 にもかかわらず [にも拘らず] 3 n 3.1 のに 3.2 くせに 4 exp,arch 4.1 かかわらず [拘らず] 4.2 かかわらず [不抱] adv,exp,uk やっぱり [矢っ張り] やはり [矢張り] conj,exp にもかかわらず [にも拘らず] n のに くせに exp,arch かかわらず [拘らず] かかわらず [不抱]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top