Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Working set” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.358) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • v1 いれる [入れる]
  • v1 すえる [据える]
  • Mục lục 1 v5s 1.1 にがす [逃がす] 1.2 ときはなす [解き放す] 1.3 はなす [放す] 1.4 のがす [逃す] v5s にがす [逃がす] ときはなす [解き放す] はなす [放す] のがす [逃す]
  • v5s のりだす [乗り出す]
  • n めがすわって [目が据わって]
  • n えいじしゅうごう [英字集合]
  • n ふごうかもじしゅうごう [符号化文字集合]
  • n セットポジション
  • Mục lục 1 v1,vt 1.1 もたせかける [凭せ掛ける] 2 v1 2.1 たてかける [立て掛ける] v1,vt もたせかける [凭せ掛ける] v1 たてかける [立て掛ける]
  • exp ひをかける [火を掛ける]
  • Mục lục 1 v1 1.1 おったてる [押っ立てる] 1.2 くみたてる [組み立てる] 1.3 おしたてる [押し立てる] 1.4 かまえる [構える] 2 v1,vt 2.1 ならべる [並べる] v1 おったてる [押っ立てる] くみたてる [組み立てる] おしたてる [押し立てる] かまえる [構える] v1,vt ならべる [並べる]
  • n れいすい [霊水]
  • n ざつき [座付き]
  • n,vs ねんしゅつ [捻出]
  • exp せきにつく [席に着く]
  • n ひとひねり [一捻り]
  • Mục lục 1 adj-na 1.1 こしょくそうぜん [古色蒼然] 2 adj-t 2.1 こしょくそうぜんたる [古色蒼然たる] adj-na こしょくそうぜん [古色蒼然] adj-t こしょくそうぜんたる [古色蒼然たる]
  • n ちゅうかりょうり [中華料理]
  • n りょうりどうぐ [料理道具]
  • n めしたき [飯炊き]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top