Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Working set” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.358) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n はいせん [配線] ふせん [布線]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こっけい [滑稽] 2 n 2.1 くちおかし [口可笑] adj-na,n こっけい [滑稽] n くちおかし [口可笑]
  • n あさだち [朝立ち]
  • Mục lục 1 n 1.1 さんこう [鑽孔] 1.2 なかぐり [中刳り] 1.3 ボーリング 2 adj,uk 2.1 つまらない [詰らない] 3 adj 3.1 しんきくさい [辛気臭い] 4 adv,n,vs 4.1 うんざり n さんこう [鑽孔] なかぐり [中刳り] ボーリング adj,uk つまらない [詰らない] adj しんきくさい [辛気臭い] adv,n,vs うんざり
  • n めざめ [目覚め]
  • n きんむじかん [勤務時間]
  • n かせぎとる [稼ぎ取る]
  • n せんじゅう [専従]
  • n,abbr リビングセット
  • n かいしゅうごう [解集合]
  • Mục lục 1 n 1.1 さんくみ [三組] 1.2 さんぷくつい [三幅対] 1.3 みつぐみ [三つ組] 1.4 みくみ [三組] n さんくみ [三組] さんぷくつい [三幅対] みつぐみ [三つ組] みくみ [三組]
  • adj-na,adv,n かちかち
  • v5k とりのぞく [取り除く]
  • n ぜんたいしゅうごう [全体集合]
  • n ゲームセット
  • n,vs ほうか [放火] てんか [点火]
  • n シールセット
  • n はなみ [歯並み] はならび [歯並び]
  • n ぶんしれん [文士連]
  • v5g つぐ [接ぐ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top