Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Audit plan planning” Tìm theo Từ (321) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (321 Kết quả)

  • / plænnɪŋ /, Danh từ: sự lập kế hoạch (cho cái gì), sự quy hoạch thành phố (như) town planning, sự luận chứng (dự án), đồ án thiết kế, ban qui hoạch, sự đo bản vẽ, sự...
  • mặt vát,
  • sự trồng cây, sự trồng cây, highway planting, sự trồng cây trên đường, planting land with trees, sự trồng cây (gây rừng), planting of greenery, sự trồng cây xanh, tree...
  • / ´plæηkiη /, Danh từ: ván (lát sàn...), sàn gỗ ván, Cơ khí & công trình: sàn gỗ ván, Xây dựng: sự bọc ván, sự...
"
  • kéo dài, mở rộng, spanning-tree explorer (lan) (ste), trình duyệt mở rộng theo hình cây
  • / ´pleiniη /, Danh từ: sự bào, Cơ khí & công trình: sự san phẳng, Xây dựng: sự màí nhẵn, việc san bằng đất,
  • qui hoạch cộng đồng,
  • sự lập quỹ đạo chuyển động,
  • quy hoạch chức năng,
  • qui hoạch đường xá,
  • sự kế hoạch hóa nghiệp vụ,
  • quy hoạch (về mặt) xã hội,
  • sự lập kế hoạch sơ bộ,
  • phương pháp quy hoạch,
  • bộ phận quy hoạch, chi tiết quy hoạch, basic planning element, bộ phận quy hoạch chính, basic planning element, bộ phận quy hoạch cơ sở, basic planning element, chi tiết quy hoạch chính
  • kỹ sư quy hoạch, kỹ sư quy hoạch,
  • nghiên cứu qui hoạch,
  • môđun mặt phẳng,
  • tham số kế hoạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top