Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be genuine” Tìm theo Từ (2.786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.786 Kết quả)

  • / ´dʒenjuin /, Tính từ: thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • dưa chuột ướp muối thìa là tự nhiên,
  • sữa tự nhiên,
  • người mua đàng hoàng,
  • phụ tùng "zin", phụ tùng chính hiệu, phụ tùng "gin", phụ tùng chính hiệu,
  • hàng thật, hàng xịn,
  • tài sản thật,
  • thuần chủng,
  • chè nguyên chất,
  • / ´begi:n /, Danh từ: Điệu nhảy mạnh mẽ ở miền tây ấn theo điệu rumba,
  • / ´dʒenjuinli /, Phó từ: thành thật, chân thật, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , fairly , indeed , positively , truly , truthfully , verily
  • / ben´zi:n /, Danh từ: et-xăng, Ngoại động từ: tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng, Xây dựng: ét xăng, Địa...
  • / ´dʒentail /, Tính từ: không phải là do thái, không theo đạo nào, Danh từ: người không phải là do thái,
  • / ´denti:n /, Danh từ: (giải phẫu) ngà răng, men răng, Kỹ thuật chung: ngà răng,
  • Tính từ: chịu luồn cúi,
  • cừu non mùa xuân,
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top