Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Do well” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ´dauəl /, Danh từ: (kỹ thuật) chốt, Ngoại động từ: Đóng chốt, hình thái từ: Cơ - Điện tử:...
  • / dwel /, Nội động từ: ( (thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở, ( + on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, Đứng chững lại trước khi vượt rào (ngựa),...
  • chốt định vị,
  • sự liên kết,
"
  • cơ cấu có dừng,
  • chốt dẹt (dạng tấm bản),
  • chốt định vị,
  • chốt định vị,
  • chốt cứng, mộng chặt,
  • vít cấy,vít được định vị một đầu,
  • kiểm soát góc ngậm,
  • then gỗ,
  • mối ghép chốt, mối ghép bằng vít cấy, mối ghép chốt, mối ghép bằng vít cấy,
  • thời gian ngậm,
  • chất bôi trơn,
  • chốt hình ống,
  • chốt côn, chốt nón,
  • chốt hình trụ,
  • cái nút, chân gỗ, chốt gỗ, ngõng trục, đinh chốt, ghép bằng chốt, mộng, mộng xoi, then, chốt định vị, chốt định vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top