Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rhyme” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / raim /, Danh từ: vần, từ gieo vần cho một từ khác, những câu thơ có vần, dạng có vần, Nội động từ: Ăn vần (với nhau), làm thơ, Ngoại...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Danh từ: vần dương,
  • sự thử giọng nói,
  • / ´raimə /, danh từ, người làm thơ; người biết làm thơ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster , poetess , rhymester , versifier
  • / taim /, Danh từ: (thực vật học) cây húng tây, cỏ xạ hương (một trong nhiều loại cây thảo có lá thơm), lá húng tây, lá cỏ xạ hương (dùng trong nấu ăn),
  • Tính từ: có vần, rhymed couplets, những cặp câu thơ có vần
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) đề ngữ,
  • / kaim /, Danh từ: (sinh vật học) dịch sữa, nhũ trấp, Thực phẩm: dịch sữa (dạ dày), Y học: dưỡng trấp, dịch nuôi,...
  • Danh từ: khuôn vần (bài thơ),
  • Danh từ: sự láy phụ âm (thơ),
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top